Từ vựng IELTS cho các kỹ năng Reading, Writing, Speaking, và Listening
IELTS một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, là kỳ thi mà được đánh giá có độ khó và phân loại cao bởi các chuyên gia, kỳ thi này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả bốn kỹ năng: Reading, Writing, Speaking, và Listening. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu để thành công trong kỳ thi chính là từ vựng. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu bài mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ lưu loát, tự nhiên.
Trong bài viết này, Tienganhtuonglai sẽ cung cấp cho bạn các nhóm từ vựng thiết yếu và mẹo học từ vựng hiệu quả cho từng kỹ năng, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
1. Từ Vựng IELTS Reading - Nền Tảng Cho Hiểu Biết Toàn Diện
Đến với Reading phần thi mà bắt buộc bạn phải có nhiều kỹ năng làm bài, phần thi này đòi hỏi bạn phải hiểu và phân tích các văn bản từ các chủ đề đa dạng, từ khoa học, công nghệ đến lịch sử và xã hội học. Để đạt điểm cao, bạn cần trang bị cho mình một kho từ vựng phong phú và chiến lược làm bài hiệu quả.
Từ vựng cho IELTS Reading
1.1 Một số từ vựng phổ biến theo các chủ đề trong bài thi IELTS Reading:
a) Chủ đề Môi trường:
- Deforestation (phá rừng) – Refers to the large-scale removal of trees, commonly seen in passages about environmental issues.
- Carbon footprint (lượng khí thải carbon) – Refers to the total greenhouse gases emitted by an individual or organization.
- Renewable energy (năng lượng tái tạo) – Energy that comes from resources that are naturally replenished, such as solar or wind power.
Ví dụ: In an article about global warming, you might find terms like deforestation and carbon footprint when discussing the causes and effects of climate change.
b) Chủ đề Xã hội:
- Inequality (bất bình đẳng) – Commonly discussed in passages related to social issues, especially concerning wealth, gender, or opportunity.
- Poverty (nghèo đói) – A key term in articles about economic or social disparities.
- Migration (di cư) – Often mentioned in relation to population movements, either for economic reasons or because of conflict.
Ví dụ: In a passage about urbanization, terms like poverty and inequality are frequently used to describe the challenges faced by people in developing areas.
1.2 Phương pháp cải thiện vốn từ vựng Reading:
- Học từ qua ngữ cảnh: Đọc các bài báo từ những trang web uy tín như The Guardian, BBC, hoặc National Geographic,những bài báo này có đa dạng chủ đề với rất nhiều các từ vựng hay và phong phú, việc đọc các bài báo này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng học thuật và cách sử dụng chúng, bên cạnh đó là rèn luyện thêm kỹ năng đọc hoặc tìm thông tin như “skim”,” scan”.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các từ vựng và cụm từ mới, sau đó ôn lại hàng ngày vào mọi lúc, mọi nơi. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý và ghi nhớ từ vựng, hoặc nếu không thích sử dụng các ứng dụng online bạn có thể tự làm thủ công theo sở thích tính cách và màu sắc yêu thích
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý các từ đồng nghĩa và cách paraphrase, vì các câu hỏi sẽ không trực tiếp dùng từ ngữ có trong bài đọc mà sẽ thường xuyên dùng những từ đồng nghĩa với nó, hoặc paraphrase đi, điều này giúp tăng độ khó cho bài, đánh lừa thí sinh. Vì vậy bạn hãy chăm chỉ ôn luyện thêm những từ đồng nghĩa với chúng để giúp tăng điểm số cho bản thân.
2. Từ Vựng IELTS Writing - Công Cụ Biểu Đạt Tư Duy Logic
Phần thi này được đánh giá là phần thi “khoai” nhất trong bài thi IELTS, phần Writing sẽ yêu cầu bạn phải thể hiện khả năng viết lách và tư duy logic thông qua hai bài viết, bên cạnh đó phải viết chuẩn ngữ pháp, câu từ rõ ràng và biết kết nối mạch lạc giữa các đoạn văn. Sự khác biệt giữa Writing Task 1 và Task 2, trong khi Writing Task 1 yêu cầu bạn phải phân tích số liệu của các biểu đồ, thì Writing Task 2 sẽ thiên về viết một bài luận theo các chủ đề có trong câu hỏi, vì vậy phần thi này sẽ đòi hỏi bạn phải có chiến lược học từ vựng riêng cho từng phần.
2.1 Từ Vựng Writing Task 1 - Mô Tả Biểu Đồ và Số Liệu
Writing Task 1 yêu cầu bạn phân tích và mô tả số liệu từ các biểu đồ. Điều này đòi hỏi vốn từ vựng liên quan đến việc mô tả xu hướng và so sánh số liệu.
- Từ vựng mô tả xu hướng tăng: surge, climb, spike
- Từ vựng mô tả xu hướng giảm: plummet, drop, sink
- Từ vựng mô tả mức độ: marginally, significantly, dramatically
- Từ vựng dạng so sánh: Higher, lower, highest, lowests
Từ vựng về sự thay đổi cho Writing task 1
2.2 Mẹo học từ vựng Task 1:
- Sử dụng các bài báo kinh tế: Đọc các báo cáo kinh tế từ các tờ báo như The Financial Times để làm quen với cách mô tả số liệu và xu hướng trong các bài viết chính thống. Việc này sẽ không những giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng giúp miêu tả số liệu, mà còn xem cách người ta sắp xếp các dữ liệu, dùng từ ngữ thế nào để mô tả chuẩn nhất, từ đó áp dụng vào bài làm của mình trong tương lai
- Luyện viết mô tả biểu đồ: Sau khi đã nạp cho mình đủ số lượng từ vựng cần thiết hãy thử mô tả biểu đồ từ các trang web như Statista để luyện tập kỹ năng sử dụng từ vựng. Bạn cũng có thể dùng các đề thi từ quý trước để luyện tập.
2.3 Từ Vựng Writing Task 2 - Diễn Đạt Quan Điểm và Lập Luận
Trong Task 2, bạn cần viết một bài luận về một chủ đề cụ thể, sẽ có nhiều dạng khác nhau của bài luận, và tuỳ vào đó bạn sẽ có cách triển khai bài khác nhau. Lời khuyên cho bạn hãy học cho mình những từ vựng mang tính học thuật vì những từ vựng này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.
2.4 Ví dụ về các từ vựng
a) Từ vựng lập luận: in contrast, on the contrary, consequently, hence, nevertheless
b) Từ vựng chủ đề Công nghệ:
- Innovation (sự đổi mới) – Refers to new technologies or methods introduced to improve life or industries.
- Automation (tự động hóa) – The use of technology to perform tasks without human intervention.
- Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo) – A field of technology that aims to create machines that can perform tasks requiring human intelligence.
Ví dụ: The increasing role of automation in industries may lead to a decrease in manual labor jobs, though innovation in artificial intelligence could create new employment opportunities.
c) Chủ đề Xã hội:
- Gender equality (bình đẳng giới) – A significant issue often discussed in essays about social development.
- Discrimination (phân biệt đối xử) – Refers to unfair treatment of individuals based on race, gender, or other characteristics.
- Healthcare access (khả năng tiếp cận dịch vụ y tế) – A common topic when discussing public health issues.
Ví dụ: Addressing gender equality in the workplace is crucial for fostering an inclusive and fair society, reducing instances of discrimination.
2.5 Mẹo học từ vựng Task 2:
- Đọc các bài luận mẫu: Tham khảo các bài luận mẫu điểm cao để nắm bắt cách sử dụng từ vựng và cách phát triển ý tưởng. Hãy nhớ tham khảo chứ tuyệt đối không được copy các bài mẫu đó, hãy biến nó thành văn của mình
- Ghi nhớ từ nối: Học các từ nối quan trọng để tạo sự liền mạch trong bài viết và giúp bạn lập luận chặt chẽ hơn. Điều này được đánh giá rất cao bởi các giám thị chấm thi, vì suy cho cùng không ai muốn đọc một bài văn mà đứt đoạn, cụt lủn gây mất cảm xúc.
3. Từ Vựng IELTS Speaking - Giao Tiếp Lưu Loát Và Tự Nhiên
Lại là một kỹ năng gây nên lỗi ác mộng cho các thí sinh đi thi IELTS, Speaking là phần thi yêu cầu sự tự tin và khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt trong các tình huống thực tế, các chủ đề quen thuộc. Phần thi sẽ được chia làm 3 phần, và mỗi phần bạn nên trang bị cho mình nhiều từ vựng khác nhau để vượt qua bài thi một cách trọn vẹn nhất. Hơn thế nữa, học từ vựng cho Speaking không chỉ dừng lại ở việc học nghĩa của từ, mà còn cần biết cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên.
Từ vựng chủ đề Population and The Planet trong IELTS Speaking
3.1 Ví dụ từ vựng theo chủ đề:
a) Chủ đề Giáo dục:
- Curriculum (chương trình giảng dạy) – Refers to the subjects and content taught in schools.
- Academic performance (thành tích học tập) – Describes how well a student is doing in their studies.
- Extracurricular activities (hoạt động ngoại khóa) – Activities that take place outside the regular academic curriculum, such as sports or arts.
Ví dụ: In my country, schools focus on both academic performance and extracurricular activities to ensure students develop a well-rounded skill set.
b) Chủ đề Sức khỏe:
- Physical well-being (sức khoẻ thể chất) – Refers to the state of one's body and overall physical health.
- Mental health (sức khỏe tâm lý) – Discusses emotional and psychological well-being, a common topic in speaking parts.
- Balanced diet (chế độ ăn cân bằng) – Describes a diet that includes all essential nutrients for good health.
Ví dụ: I believe that having a balanced diet is crucial for maintaining both physical well-being and mental health.
3.2 Mẹo học từ vựng Speaking:
- Thực hành qua các tình huống thực tế: Hãy luyện nói qua các ứng dụng học tiếng Anh như Cambly hoặc Italki, nơi bạn có thể giao tiếp với người bản ngữ để tăng cường khả năng sử dụng từ vựng.
- Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh: dần từ bỏ việc dịch tiếng Việt sang tiếng Anh trong đầu mà hãy suy nghĩ luôn bằng tiếng Anh khi bạn gặp một chủ đề câu hỏi nào đó, việc này sẽ giúp bạn luyện tập phản xạ bật ra được những từ vựng cần thiết để diễn tả thông tin mà mình muốn nói.
- Sử dụng từ vựng linh hoạt: Tránh việc lặp lại quá nhiều từ ngữ, hãy linh hoạt sử dụng từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt khác nhau để làm bài nói của bạn phong phú hơn, bớt nhàm chán hơn và gây được ấn tượng với ban giám khảo về cách dùng từ của mình để từ đó chinh phục được số điểm cao hơn.
4. Từ Vựng IELTS Listening - Tăng Cường Khả Năng Nghe Hiểu
Đối với nhiều thí sinh thì đây là một phần thi tương đối khó vì nó đòi hỏi mình luôn phải tập trung cao độ, nhưng cũng với một số người đây là phần thi dễ lên “band” và nó sẽ gánh điểm cho những kỹ năng như Speaking và Writing. Listening là phần thi yêu cầu bạn nắm vững từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như hội thoại hàng ngày, bài giảng học thuật, hoặc cuộc hội thảo. Để làm tốt phần này, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ càng về vốn từ vựng.
Từ vựng IELTS Listening
4.1 Ví dụ từ vựng phổ biến:
a) Từ vựng về học tập: curriculum, seminar, tutorial, assignment
b) Từ vựng về du lịch: itinerary, accommodation, reservation, tourist attraction
c) Từ vựng chủ đề Công việc và Kinh tế:
- Job satisfaction (sự hài lòng trong công việc) – Refers to how content an individual is with their work.
- Work-life balance (cân bằng giữa công việc và cuộc sống) – A term often used to describe how well someone manages their job and personal life.
- Entrepreneur (doanh nhân) – Refers to a person who starts and runs a business.
Ví dụ: In a conversation about careers, you might hear a speaker discuss work-life balance and how achieving it is key to job satisfaction.
4.2 Mẹo học từ vựng Listening:
- Luyện nghe với nhiều giọng: Hãy luyện nghe các bài nghe từ nhiều nguồn như podcast, TED Talks, hoặc các chương trình tin tức để làm quen với các giọng Anh, Mỹ, và Úc.
- Ghi chép từ mới: Khi nghe, hãy ghi lại những từ mới và tra nghĩa để mở rộng vốn từ vựng.
- Học các từ đồng nghĩa và paraphrase của chúng: trong bài nghe, đoạn hội thoại sẽ không đề cập trực tiếp đến câu hỏi và sẽ thường paraphrase đi, khiến cho người nghe thường bị bỏ lỡ thông tin, cho nên hãy đảm bảo mình có một trường từ vựng đủ tốt để có thể tránh những cạm bẫy của phần thi
5. Phương Pháp Học Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
5.1 Học từ vựng theo chủ đề
- Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng kết nối các từ với nhau, giúp ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, nếu bạn đang học từ vựng về chủ đề "môi trường," bạn có thể tạo ra một mạng lưới từ liên quan như: pollution (ô nhiễm), deforestation (phá rừng), greenhouse gases (khí nhà kính), climate change (biến đổi khí hậu). Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Mẹo thực hành: Lập danh sách các chủ đề phổ biến trong IELTS như "giáo dục," "y tế," "công nghệ," và học các từ liên quan đến từng chủ đề. Bạn có thể sử dụng các tài liệu như sách IELTS hoặc các trang web cung cấp danh sách từ vựng theo chủ đề.
5.2 Luyện tập với bài thi mẫu
- Thực hành với các bài thi IELTS mẫu không chỉ giúp bạn quen với cấu trúc đề thi, mà còn giúp bạn áp dụng từ vựng một cách thực tế. Khi làm bài Reading hoặc Listening, hãy ghi chú lại các từ vựng mới và cố gắng sử dụng chúng trong phần Writing hoặc Speaking của bạn.
- Mẹo thực hành: Tìm các bài thi IELTS mẫu trực tuyến hoặc sách luyện thi IELTS chính thống như Cambridge IELTS Practice Tests. Hãy tự đặt mục tiêu sử dụng ít nhất 10 từ mới trong mỗi bài viết hoặc phần nói để luyện tập và mở rộng vốn từ.
Bộ tài liệu bài thi mẫu của Cambridge
5.3 Sử dụng từ điển đồng nghĩa và cụm từ
Từ điển đồng nghĩa (thesaurus) và các công cụ hỗ trợ như từ điển cụm từ (collocation dictionary) là những nguồn tài nguyên cực kỳ hữu ích để giúp bài viết và bài nói của bạn trở nên phong phú hơn. Việc sử dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp tránh lặp lại từ trong bài viết và làm cho bài thi của bạn trở nên chuyên nghiệp, thuyết phục hơn.
- Mẹo thực hành: Sử dụng các ứng dụng từ điển như Oxford Learner's Thesaurus hoặc Cambridge Collocation Dictionary. Khi gặp một từ mới, hãy tra cứu từ đồng nghĩa và cụm từ phổ biến để hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Cố gắng học từ theo cụm thay vì từng từ đơn lẻ.
5.4 Sử dụng công nghệ hỗ trợ học từ vựng
- Công nghệ có thể là công cụ hữu ích giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Các ứng dụng như Anki, Memrise, và Quizlet sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để giúp bạn ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu, đảm bảo bạn không quên từ vựng đã học.
- Mẹo thực hành: Hãy tải xuống một trong các ứng dụng này và tạo ra các bộ thẻ từ (flashcards) với từ vựng cần học. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bộ flashcards từ vựng IELTS có sẵn trên ứng dụng để tiết kiệm thời gian. Mỗi ngày, hãy dành ít nhất 15-20 phút để ôn tập.
Ứng dụng Memrise
5.5 Áp dụng từ vựng vào đời sống hàng ngày
Việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu bạn có thể liên tục áp dụng chúng vào các ngữ cảnh thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cố gắng sử dụng các từ bạn học được trong các cuộc hội thoại, bài viết, hoặc khi viết ghi chú cá nhân. Khi từ vựng trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của bạn, bạn sẽ nhớ chúng lâu hơn.
- Mẹo thực hành: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc sử dụng ứng dụng như HelloTalk để trò chuyện với người bản xứ. Bất cứ khi nào có cơ hội, hãy sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp, thay vì chỉ học thuộc lòng.
5.6 Đọc và nghe nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh
Việc đọc sách báo, nghe podcast hoặc xem các chương trình tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ và cụm từ một cách linh hoạt.
- Mẹo thực hành: Lựa chọn những nguồn tài liệu có nội dung phù hợp với sở thích của bạn như báo quốc tế (The New York Times, BBC), podcast (TED Talks, IELTS Speaking for Success), hoặc các chương trình học thuật. Khi đọc hoặc nghe, hãy ghi chú lại những từ vựng quan trọng và tra cứu nghĩa để hiểu sâu hơn.
Postcast của TED Talks
5.7 Ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh và âm thanh
Học từ vựng thông qua các phương tiện hình ảnh và âm thanh có thể giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn và hiệu quả hơn. Ví dụ, khi học một từ mới, bạn có thể tưởng tượng ra hình ảnh liên quan đến từ đó hoặc tìm các đoạn phim có sử dụng từ vựng đó trong ngữ cảnh thực tế.
- Mẹo thực hành: Sử dụng YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh cung cấp các đoạn phim ngắn và hình ảnh minh họa từ vựng. Các video có phụ đề sẽ giúp bạn kết hợp giữa việc nghe và đọc từ vựng, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ.
5.8 Viết nhật ký học từ vựng
Một cách tuyệt vời để ôn tập và củng cố từ vựng là viết nhật ký học từ vựng hàng ngày. Bạn có thể ghi lại các từ mới học, định nghĩa của chúng và một câu ví dụ sử dụng từ đó.
- Mẹo thực hành: Mỗi ngày, hãy ghi lại ít nhất 5 từ mới mà bạn học được và viết một đoạn văn ngắn sử dụng các từ đó. Bạn cũng có thể viết các câu hỏi và câu trả lời sử dụng từ vựng mới để luyện tập cho phần Speaking.
Kết luận
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong mọi kỹ năng của kỳ thi IELTS, từ Reading, Writing, Speaking đến Listening. Một vốn từ phong phú không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung bài đọc hay nghe mà còn tăng khả năng biểu đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục trong phần viết và nói. Để đạt kết quả cao trong kỳ thi, việc trang bị cho mình phương pháp học từ vựng hiệu quả và thực hành thường xuyên là điều không thể thiếu.
AMES ENGLISH tự hào là nơi cung cấp môi trường học tập toàn diện, giúp bạn không chỉ nắm vững từ vựng mà còn áp dụng chúng một cách linh hoạt trong các bài thi IELTS. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và các tài liệu luyện thi chất lượng cao, AMES sẽ giúp bạn vượt qua mọi thách thức trên con đường chinh phục IELTS. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc để tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS cùng AMES ENGLISH!
Liên hệ ngay cho AMES:
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES