Cấu trúc và công thức IELTS Writing Tasks: Chinh phục band điểm cao cùng AMES

IELTS Writing là một phần thi có thể gây nhiều khó khăn cho thí sinh do yêu cầu phải vừa nắm vững ngữ pháp, từ vựng, vừa thể hiện khả năng tư duy logic và sắp xếp ý tưởng rõ ràng. Phần thi Writing gồm hai phần: Writing Task 1Writing Task 2, với những tiêu chí đánh giá và yêu cầu khác nhau. Để đạt kết quả tốt, thí sinh không những cần nắm vững cấu trúc và công thức của IELTS Writing Tasks, đồng thời hiểu rõ tiêu chí chấm điểm Writing Task 1Writing Task 2.

Bài viết này AMES ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để làm chủ kỹ năng này và nâng cao điểm số của bạn một cách hiệu quả. 

cau-truc-va-cong-thuc-IELTS-Writing-Tasks-ames-english

1. Tổng quan về IELTS Writing Tasks

Phần thi Writing của IELTS được chia thành hai nhiệm vụ (Tasks), mỗi phần đều có yêu cầu và cách tiếp cận riêng:

  • Task 1: Thí sinh phải viết một đoạn văn dài khoảng 150 từ, phân tích và mô tả biểu đồ, sơ đồ, hoặc bảng số liệu, quy trình và bản đồ (đối với Academic) hoặc viết thư trả lời (đối với General Training), phần thi này thường chiếm ít điểm hơn với 33%
  • Task 2: Thí sinh cần viết một bài luận (essay) dài khoảng 250 từ để thảo luận về một vấn đề xã hội hoặc đưa ra giải pháp cho một tình huống. Có 5 dạng chính của phần thi này, và đây là phần thi chiếm số điểm cao nhất trong Writing Tasks với 66%

Thí sinh sẽ có tổng cộng 60 phút để hoàn thành cả hai phần, trong đó dành khoảng 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.

2. Cấu trúc và công thức cho IELTS Writing Task 1

cac-dang-bai-trong-Writing-Task-1

Các dạng bài trong Writing Task 1

Trong Academic Writing Task 1, thí sinh sẽ gặp các loại biểu đồ như biểu đồ cột, biểu đồ tròn, biểu đồ đường, bản đồ, hoặc quy trình. Để làm tốt phần này, bạn cần nắm được các bước cơ bản sau:

2.1 Bước 1: Giới thiệu biểu đồ

Trong phần mở đầu, bạn cần diễn giải lại câu hỏi bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác. Mục tiêu là nêu ngắn gọn nội dung của biểu đồ hoặc bảng số liệu.

Ví dụ:
Đề bài: The graph below shows the number of overseas students enrolling in Australian universities from 1990 to 2010.
Giới thiệu lại: The line graph illustrates the number of international students who enrolled in universities in Australia between 1990 and 2010.

2.2 Bước 2: Tóm tắt các xu hướng chính

Xác định những điểm nổi bật và xu hướng chính trong biểu đồ. Không cần quá chi tiết ở giai đoạn này, nhưng bạn cần chỉ ra các xu hướng tổng quát nhất. Phần này bạn có thể mô tả xu hướng tăng giảm, cũng như về sự chênh lệch giữa các đối tượng trong đề bài

Ví dụ: Overall, the number of overseas students saw a significant increase over the period.

2.3 Bước 3: Mô tả và so sánh chi tiết

Trong đoạn tiếp theo, bạn nên mô tả chi tiết từng giai đoạn, so sánh các số liệu và xu hướng. Hãy chú ý đến sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng. Lưu ý, tuyệt đối không liệt kê toàn bộ dữ liệu, điều này làm cho bài viết dài không rõ ràng, mạch lạc cũng như mất rất nhiều thời gian để hoàn thành.

Ví dụ: From 1990 to 2000, the number of enrollments rose steadily from 20,000 to 50,000. However, between 2005 and 2010, there was a dramatic surge to 100,000 students.

2.4 Bước 4: Kết luận (không bắt buộc)

Phần kết luận không bắt buộc trong Task 1, nhưng nếu có thời gian, bạn có thể đưa ra nhận xét cuối cùng hoặc tóm tắt ngắn gọn về xu hướng chung.

3. Cấu trúc và công thức cho IELTS Writing Task 2

cac-dang-bai-trong-Writing-Task-2

Các dạng bài trong Writing Task 2

Writing Task 2 là phần thi khó hơn và chiếm nhiều thời gian hơn. Đây là nơi bạn cần thể hiện khả năng lập luận và thuyết phục thông qua một bài luận với độ dài tối thiểu 250 từ, đây cũng sẽ là phần thi bạn cần tích lũy điểm số nhất vì là phần chiếm nhiều điểm, vậy nên tránh được càng nhiều lỗi sai càng tốt trong phần thi này. Các chủ đề thường gặp bao gồm giáo dục, công nghệ, môi trường, sức khỏe...

3.1 Bước 1: Mở bài (Introduction)

Phần mở bài cần diễn giải lại đề bài và nêu rõ quan điểm của bạn (nếu đề yêu cầu nêu ý kiến cá nhân). Điều quan trọng là phần này cần ngắn gọn, tập trung và đi đúng vào vấn đề. Nếu cần lựa chọn quan điểm, hãy lựa chọn cẩn thận để có thật nhiều ý triển khai cho phần thân bài.

Ví dụ: In recent years, online learning has become increasingly popular. This essay will discuss both the benefits and drawbacks of this trend before concluding with a final opinion.

3.2 Bước 2: Thân bài (Body)

Thân bài có thể được chia thành hai hoặc ba đoạn, tuỳ thuộc vào các ý mà bạn muốn triển khai. Mỗi đoạn cần có một luận điểm chính, đi kèm với dẫn chứng và ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho lập luận được thuyết phục, mạch lạc và logic hơn.

  • Đoạn 1: Trình bày một mặt của vấn đề.

Ví dụ: One significant advantage of online learning is its flexibility. Students can access lessons at their own pace, which is particularly beneficial for those with busy schedules.

  • Đoạn 2: Đưa ra quan điểm khác hoặc phản biện.

Ví dụ: However, online learning can lead to a lack of personal interaction. Students may miss out on valuable face-to-face communication with teachers and peers.

3.3 Bước 3: Kết bài (Conclusion)

Phần kết luận cần tóm tắt lại những điểm đã nêu và khẳng định lại quan điểm của bạn. Điều này giúp bài viết có sự mạch lạc và nhất quán từ đầu đến cuối. Tuyệt đối tại phần này không được đưa ra thêm những ý mới, làm bài viết của mình trở nên thiếu chính xác.

Ví dụ: In conclusion, while online learning offers flexibility and convenience, it cannot fully replace the social benefits of traditional classrooms. Therefore, a hybrid model might be the best solution.

4. Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1 và Writing Task 2

Để đạt điểm cao trong bài thi Writing, bạn cần hiểu rõ cách bài thi được chấm điểm. Dưới đây là các tiêu chí chính mà giám khảo sẽ dựa vào để đánh giá bài viết của bạn:

4.1 Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1

tieu-chi-cham-diem-IELTS-Writing-Task-1-tu-Band-6-tro-len

Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1 từ Band 6 trở lên

Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đánh giá cách bạn xử lý và mô tả thông tin từ biểu đồ, sơ đồ hoặc bảng số liệu. Đảm bảo bạn mô tả đủ và chính xác các xu hướng quan trọng.

Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết): Đo lường khả năng tổ chức ý tưởng và sử dụng từ nối hợp lý để kết nối các ý tưởng với nhau.

Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá sự phong phú của từ vựng và khả năng sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh.

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá mức độ đa dạng của cấu trúc ngữ pháp bạn sử dụng và mức độ chính xác của chúng.

4.2 Tiêu chí chấm điểm Writing Task 2

tieu-chi-cham-diem-IELTS-Writing-Task-2

Tiêu chí chấm điểm Writing Task 2

Task Response (Trả lời đúng yêu cầu): Đo lường cách bạn trả lời đúng yêu cầu của đề bài, trình bày lập luận rõ ràng và có dẫn chứng cụ thể.

Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết): Giống như Task 1, bài viết cần có sự logic và sử dụng các liên từ một cách tự nhiên để tạo sự liên kết giữa các đoạn văn.

Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Tránh lặp lại các từ vựng hoặc sử dụng từ không chính xác.

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và đảm bảo độ chính xác trong việc sử dụng.

Kết luận

Việc nắm rõ cấu trúc và công thức của IELTS Writing Tasks và hiểu rõ tiêu chí chấm điểm của Writing Task 1 và Task 2 sẽ giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS. Để phát triển kỹ năng này một cách bài bản và hiệu quả, bạn nên tham gia các khóa học tại AMES ENGLISH. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và các tài liệu học tập chất lượng, AMES ENGLISH cam kết sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết, tự tin đạt được mục tiêu IELTS của mình.

 Liên hệ ngay AMES: