Nâng cao kỹ năng viết với từ vựng và cấu trúc câu cho IELTS Writing Tasks
Kỳ thi IELTS đòi hỏi các kỹ năng của bạn phải ở mức toàn diện, trong đó phần Writing luôn là thử thách lớn và được đánh giá là khó nhằn với nhiều thí sinh. Để đạt điểm cao trong phần thi này, việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu chính xác, mạch lạc là vô cùng quan trọng. Đặc biệt, bài thi Writing Task 1 và Task 2 đòi hỏi cách viết và từ vựng chuyên biệt.
Trong bài viết này, Tienganhtuonglai.com sẽ giúp bạn biết các cách nâng cao kỹ năng viết với từ vựng và cấu trúc câu cho IELTS Writing Tasks, hiểu rõ các từ vựng, từ nối, và cấu trúc câu cần thiết để đạt điểm cao.
1. Từ vựng cho IELTS Writing Task 1
IELTS Writing Task 1, sẽ là phần thi chủ yếu yêu cầu thí sinh mô tả biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ hoặc một quá trình. Điều này đòi hỏi khả năng mô tả dữ liệu và so sánh một cách chính xác để làm được điều đó bạn cần phải trang bị đủ nhóm từ vựng để miêu tả số liệu.
7 dạng trong Writing Task 1
Dưới đây là các nhóm từ vựng cần thiết cho Writing Task 1:
1.1. Từ vựng mô tả xu hướng và thay đổi
Để mô tả sự thay đổi trong số liệu, bạn cần sử dụng một loạt từ vựng liên quan đến sự tăng giảm và thay đổi xu hướng:
a) Tăng: Increase (tăng), rise (tăng), grow (phát triển), go up (tăng lên), climb (leo lên), surge (bùng nổ).
- Ví dụ: "The number of students increased significantly between 2010 and 2020."
b) Giảm: Decrease (giảm), drop (rơi), fall (giảm mạnh), decline (suy giảm), plummet (giảm mạnh).
- Ví dụ: "The sales dropped by 15% in the last quarter."
c) Thay đổi nhỏ: Fluctuate (dao động), remain steady (giữ ổn định), plateau (ổn định sau một thời gian tăng).
- Ví dụ: "The population fluctuated slightly during the 5-year period."
1.2. Từ vựng so sánh
So sánh dữ liệu là phần không thể thiếu trong Writing Task 1. Các từ so sánh giúp làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng.
Higher than (cao hơn), lower than (thấp hơn), similar to (tương tự), compared to (so với).
- Ví dụ: "The unemployment rate in the UK was significantly higher than in France."
Twice as much as (gấp đôi), three times as many as (gấp ba lần), slightly lower than (thấp hơn một chút).
- Ví dụ: "The production of cars was twice as much as that of trucks."
1.3. Từ vựng miêu tả số liệu cụ thể
Miêu tả số liệu cụ thể bằng cách sử dụng các cụm từ chỉ số lượng:
Approximately (xấp xỉ), around (khoảng), almost (gần như).
- Ví dụ: "Approximately 80% of the data shows a significant growth in profits."
A majority (đa số), a minority (thiểu số), a small fraction (một phần nhỏ).
- Ví dụ: "A majority of the respondents were in favor of the new policy."
1.4. Từ vựng mô tả sự thay đổi:
Expand: Mở rộng
- Ví dụ: "The city expanded significantly to the north."
Demolish: Phá hủy
- Ví dụ: "The old buildings were demolished to make way for new developments."
Construct: Xây dựng
- Ví dụ: "A new school was constructed in the southern part of the town."
Replace with: Thay thế bằng
- Ví dụ: "The factory was replaced with a shopping mall."
Convert into: Chuyển đổi thành
- Ví dụ: "The warehouse was converted into a residential area."
1.5. Từ vựng mô tả vị trí địa lý:
To the north/south/east/west of: Ở phía bắc/nam/đông/tây của
- Ví dụ: "The park is located to the north of the river."
In the center of: Ở trung tâm của
- Ví dụ: "A new shopping center was built in the center of the city."
Adjacent to: Gần kề với
- Ví dụ: "The school is adjacent to the residential area."
On the left/right of: Ở bên trái/phải của
- Ví dụ: "The river is located on the right of the town center."
Opposite: Đối diện
- Ví dụ: "The hospital is opposite the park."
1.6. Từ vựng mô tả thứ tự:
First/Firstly: Đầu tiên
- Ví dụ: "Firstly, the raw materials are transported to the factory."
Then/Next: Sau đó
- Ví dụ: "Next, the mixture is heated at a high temperature."
After that: Sau đó
- Ví dụ: "After that, the liquid is poured into molds."
Subsequently: Tiếp theo
- Ví dụ: "Subsequently, the product is packaged and shipped."
Finally: Cuối cùng
- Ví dụ: "Finally, the final product is ready for distribution."
1.7. Từ vựng mô tả hành động:
Heat: Đun nóng
- Ví dụ: "The liquid is heated to 100 degrees Celsius."
Cool: Làm lạnh
- Ví dụ: "The mixture is then cooled before being transferred."
Transfer: Chuyển giao
- Ví dụ: "The materials are transferred to the production line."
Assemble: Lắp ráp
- Ví dụ: "The components are assembled to form the final product."
Package: Đóng gói
- Ví dụ: "The finished product is packaged and prepared for shipment."
Filter: Lọc
- Ví dụ: "The water is filtered to remove impurities."
Store: Lưu trữ
- Ví dụ: "The final product is stored in a warehouse before distribution."
2. Từ nối cho IELTS Writing Task 1
Việc sử dụng từ nối đúng cách giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu hơn. Đối với Writing Task 1, các từ nối dưới đây sẽ giúp bạn kết nối các ý tưởng mô tả một cách logic:
a) Để chỉ thứ tự mô tả dữ liệu:
First (đầu tiên), next (tiếp theo), then (sau đó), finally (cuối cùng).
- Ví dụ: "First, the number of visitors peaked in June, and then it fell sharply in July."
b) Để thêm ý bổ sung hoặc so sánh:
In addition (thêm vào đó), furthermore (hơn nữa), similarly (tương tự).
- Ví dụ: "The number of sales increased in the first quarter. Similarly, the profit margin also improved."
c) Để chỉ sự đối lập hoặc kết quả:
However (tuy nhiên), on the other hand (mặt khác), therefore (do đó).
- Ví dụ: "Sales grew rapidly in the first half of the year. However, there was a sudden decline in the second half."
3. Từ vựng cho IELTS Writing Task 2
Trong Writing Task 2, bạn cần viết một bài luận để bày tỏ quan điểm của bản thân, phân tích một vấn đề hoặc đề xuất giải pháp cho những vấn đề đó. Các từ vựng trong Task 2 sẽ liên quan đến việc trình bày lý lẽ và phân tích.
Các dạng bài trong Writing Task 2
a. Từ vựng trình bày quan điểm
In my opinion (theo tôi), I believe that (tôi tin rằng), I think (tôi nghĩ rằng).
- Ví dụ: "In my opinion, the government should invest more in renewable energy."
It seems to me that (tôi cảm thấy rằng), I would argue that (tôi sẽ lập luận rằng), From my perspective (theo quan điểm của tôi).
- Ví dụ: "I would argue that increasing taxes on cars would help reduce air pollution."
b. Từ vựng để phân tích và đưa ra giải pháp
For example (ví dụ), such as (như là), for instance (chẳng hạn).
- Ví dụ: "Many countries, for example Japan and Germany, have implemented strict regulations on emissions."
In order to (để), so that (để mà), as a way to (như là một cách để).
- Ví dụ: "Governments should introduce stricter laws in order to reduce waste production."
c. Từ vựng đưa ra kết luận hoặc đề xuất
To sum up (tóm lại), in conclusion (kết luận), overall (nhìn chung).
- Ví dụ: "In conclusion, stricter regulations on environmental protection are essential for sustainable development."
Therefore (vì vậy), thus (do đó), as a result (kết quả là).
- Ví dụ: "The government should promote renewable energy. As a result, we can reduce our dependence on fossil fuels."
To sum up (tóm lại), in conclusion (kết luận), overall (nhìn chung).
- Ví dụ: "In conclusion, stricter regulations on environmental protection are essential for sustainable development."
Nguyên nhân (Cause):
Because of: Vì
- Ví dụ: "Because of the increase in pollution, many people suffer from respiratory problems."
Due to: Do
- Ví dụ: "Many species are becoming endangered due to deforestation."
Owing to: Do, bởi vì
- Ví dụ: "The company’s success was largely owing to its innovative strategies."
As a result of: Là kết quả của
- Ví dụ: "The economy has stagnated as a result of poor management."
4. Từ nối cho IELTS Writing Task 2
Các từ nối trong Writing Task 2 giúp bạn trình bày luận điểm một cách rõ ràng và mạch lạc. Bạn có thể sử dụng các từ nối sau:
a) Để đưa ra luận điểm hoặc lập luận tiếp theo:
Firstly (thứ nhất), secondly (thứ hai), moreover (hơn nữa), additionally (bên cạnh đó).
- Ví dụ: "Firstly, education plays a crucial role in shaping a child’s future."
b) Để chỉ sự đối lập hoặc ý kiến trái chiều:
However (tuy nhiên), on the other hand (mặt khác), whereas (trong khi).
- Ví dụ: "Some people believe that technology improves our lives. However, others argue that it leads to social isolation."
c) Để chỉ kết quả:
Therefore (do đó), thus (vì vậy), consequently (kết quả là).
- Ví dụ: "The increase in urban population has led to a rise in traffic congestion. Consequently, air pollution has worsened."
5. Cấu trúc câu cho IELTS Writing
Trong bài thi IELTS Writing, việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và linh hoạt là một trong những yếu tố giúp nâng cao điểm số. Dưới đây là các cấu trúc câu quan trọng và phổ biến mà bạn nên nắm vững:
a. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện là loại câu dùng để diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc giả định một tình huống không có thật. Có ba loại câu điều kiện chính trong tiếng Anh:
- Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + will/can + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: "If the government invests in public transport, traffic congestion will be reduced."
Dịch: "Nếu chính phủ đầu tư vào giao thông công cộng, tình trạng kẹt xe sẽ được giảm bớt."
- Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: "If I were the president, I would improve the education system."
Dịch: "Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ cải thiện hệ thống giáo dục."
- Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional): Diễn tả một tình huống giả định trong quá khứ không thể thay đổi.
Cấu trúc: If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would/could + have + V (quá khứ phân từ).
Ví dụ: "If they had taken public transport, they would have arrived on time."
Dịch: "Nếu họ đã sử dụng giao thông công cộng, họ đã đến đúng giờ."
b. Câu mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Câu mệnh đề quan hệ là loại câu dùng để bổ sung thông tin về người hoặc vật được nhắc đến trong câu. Câu mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, which, that, whom, và whose.
- Who: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: "The teacher, who is very experienced, gave us some useful tips."
Dịch: "Giáo viên, người rất giàu kinh nghiệm, đã cho chúng tôi một số lời khuyên hữu ích."
- Which: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc.
Ví dụ: "The book, which I bought yesterday, is very interesting."
Dịch: "Quyển sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị."
- That: Dùng thay cho cả người và vật, có thể sử dụng trong các mệnh đề quan hệ hạn định (essential relative clause).
Ví dụ: "The car that I drive is very fast."
Dịch: "Chiếc xe mà tôi lái rất nhanh."
- Whom: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: "The man whom I met at the conference was very friendly."
Dịch: "Người đàn ông mà tôi gặp tại hội nghị rất thân thiện."
- Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ: "The student whose book was lost was very upset."
Dịch: "Học sinh mà quyển sách của cô ấy bị mất đã rất buồn."
Ảnh tóm tắt lại các đại từ quan hệ
c. Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động là loại câu dùng khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng nhận hành động hơn là người thực hiện hành động.
Câu bị động
Thông thường, cấu trúc câu bị động là:
Cấu trúc: S + to be + V (quá khứ phân từ) + (by O).
Ví dụ: "The project was completed by the team last week."
Dịch: "Dự án đã được hoàn thành bởi đội vào tuần trước."
Câu bị động thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và các bài viết mang tính chất chính thức để làm bài viết trở nên khách quan hơn. Trong IELTS Writing, việc sử dụng câu bị động giúp bạn trình bày thông tin một cách chính xác, nhấn mạnh vào kết quả thay vì người thực hiện.
Kết luận
IELTS Writing không chỉ đòi hỏi kiến thức về từ vựng và ngữ pháp IELTS mà còn yêu cầu khả năng trình bày ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Bằng cách sử dụng đúng từ vựng, từ nối, và cấu trúc câu, bạn sẽ có thể nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.