Danh sách và tổng hợp từ vựng IELTS để đạt điểm cao
Để đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là yếu tố không thể thiếu. Từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu bài đọc mà còn giúp cải thiện khả năng viết và nói. Dưới đây là danh sách và tổng hợp từ vựng IELTS, theo chủ đề cần thiết mà bạn nên học để chuẩn bị cho kỳ thi.
1. Tại Sao Từ Vựng Lại Quan Trọng Trong Kỳ Thi IELTS?
Khi làm bài thi IELTS, dù là dạng Học thuật (Academic) hay dạng Tổng quát (General), thí sinh đều phải đối mặt với các đoạn văn dài, chứa đựng nhiều thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành. Không chỉ vậy, các chủ đề thảo luận trong phần thi Nói và Viết cũng yêu cầu bạn phải có vốn từ phong phú, bao gồm cả từ vựng thường ngày lẫn từ ngữ chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, kinh doanh và nhiều hơn thế nữa.
Từ vựng tiếng Anh IELTS
Từ vựng đóng vai trò cốt lõi trong cả 4 kỹ năng của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc, viết. Khi có vốn từ phong phú, bạn sẽ tự tin hơn khi làm các bài thi, tránh gặp phải tình trạng bí từ hay hiểu sai nội dung. Đồng thời, từ vựng cũng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác, đặc biệt quan trọng trong bài thi viết và nói:
- Listening (Nghe): Từ vựng giúp bạn hiểu rõ nội dung cuộc đối thoại hoặc bài giảng. Đặc biệt, bạn cần nhận biết từ vựng qua giọng nói khác nhau, từ Anh-Anh đến Anh-Mỹ hay Anh-Úc.
- Reading (Đọc): Phần Đọc thường chứa những từ vựng phức tạp, bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ vựng khó hiểu. Khả năng nhận diện từ vựng giúp bạn không bị lúng túng trước các câu hỏi yêu cầu tóm tắt, tìm từ đồng nghĩa, hoặc phân tích bài viết.
- Writing (Viết): Để đạt được điểm cao trong phần Viết, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là cực kỳ quan trọng. Bạn cần biết cách dùng các từ vựng đa dạng để thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt, tránh lặp từ, và biết cách sử dụng các cụm từ hợp lý trong văn bản học thuật.
- Speaking (Nói): Trong phần Nói, giám khảo sẽ đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của bạn khi bạn trả lời các câu hỏi. Việc sử dụng các từ vựng phù hợp, đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn và thể hiện được khả năng diễn đạt tư duy của mình một cách tự tin.
Các nguồn học từ vựng IELTS hiệu quả
Có rất nhiều nguồn tài liệu hỗ trợ bạn trong việc học từ vựng cho kỳ thi IELTS, từ sách in cho đến các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Một số nguồn phổ biến bao gồm:
- Sách từ vựng IELTS chuyên dụng: Những cuốn sách như "Cambridge Vocabulary for IELTS" hay "English Vocabulary in Use" cung cấp danh sách từ vựng và các bài tập thực hành giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Ứng dụng di động: Các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, hay Memrise giúp bạn ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi, với các bài tập thú vị và dễ theo dõi quá trình tiến bộ.
- Luyện thi trực tuyến: Nhiều trang web và nền tảng học trực tuyến như AMES ENGLISH cung cấp khóa học luyện thi IELTS, đi kèm với các tài liệu từ vựng phong phú, bài kiểm tra thực tế, và hướng dẫn chi tiết giúp bạn hệ thống hóa từ vựng hiệu quả hơn.
2. Danh Sách Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề
Việc học từ vựng IELTS theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp bạn nhớ từ lâu hơn và sử dụng từ linh hoạt hơn. Dưới đây là một số chủ đề quan trọng trong IELTS và danh sách từ vựng liên quan:
2.1 Từ vựng chủ đề giáo dục
Từ vựng |
Nghĩa |
Curriculum |
Giáo trình |
Degree |
Bằng Cấp |
Qualification |
Trình độ |
Lecture |
Bài Giảng |
Seminar |
Hội Thảo |
Tuition |
Học phí |
Scholarship |
Học bổng |
2.2 Từ vựng chủ đề Environment
Từ vựng |
Nghĩa |
Ecosystem |
Hệ sinh thái |
Conservation |
Bảo tồn |
Deforestation |
Phá rừng |
Pollution |
Ô nhiễm |
Renewable |
Tái tạo |
Sustainable |
Bền vững |
Habitat |
Môi trường sống |
2.3 Từ vựng chủ đề Technology
Từ vựng |
Nghĩa |
Innovation |
Đổi mới |
Digital |
Kỹ thuật số |
Cybersecurity |
An ninh mạng |
Artificial Intelligence |
Trí tuệ nhân tạo |
Software |
Phần mềm |
Hardware |
Phần cứng |
Gadget |
Thiết bị |
2.4 Từ vựng chủ đề Health
Từ vựng |
Nghĩa |
Diagnosis |
Chẩn đoán |
Treatment |
Điều trị |
Vaccine |
Vắc xin |
Prescription |
Đơn thuốc |
Obesity |
Béo phì |
Malnutrition |
Suy dinh dưỡng |
Mental Health |
Sức khỏe tâm thần |
2.5 Từ vựng chủ đề Business
Từ vựng |
Nghĩa |
Entrepreneur |
Doanh nhân |
Investment |
Đầu tư |
Profit |
Lợi nhuận |
Revenue |
Doanh thu |
Bankruptcy |
Phá sản |
Corporation |
Tập đoàn |
Market Share |
Thị phần |
2.6 Từ vựng chủ đề Tourism
Từ vựng |
Nghĩa |
Destination |
Điểm đến |
Itinerary |
Lịch trình |
Sightseeing |
Tham quan |
Accommodation |
Chỗ ở |
Hospitality |
Lòng hiếu khách |
Visa |
Thị thực |
Excursion |
Cuộc đi chơi, chuyến tham quan |
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng IELTS không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi với điểm số cao mà còn là hành trang quan trọng cho quá trình học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Bằng cách học từ vựng theo chủ đề, sử dụng bộ 3000 từ vựng IELTS thông dụng và áp dụng các phương pháp học từ hiệu quả, bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.
Học từ vựng chưa bao giờ là điều dễ dàng, nhưng với sự hướng dẫn đúng đắn và tài liệu phù hợp từ AMES ENGLISH, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng của mình. Đăng ký ngay tại AMES để tham gia các khóa học chuyên sâu, được thiết kế đặc biệt để giúp bạn đạt được thành công trong kỳ thi IELTS. AMES luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Liên hệ ngay AMES:
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES