MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY
Những từ vựng về cuộc sống đời thường cũng rất đơn giản và luôn xoay quanh, gần gũi với chúng ta. Chúng tôi sẽ giới thiệu bạn một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày theo chủ đề cần ghi nhớ để sử dụng đúng trong các ngữ cảnh giao tiếp.
1.Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi sáng
- Wake up! - Thức dậy nào!
- Wash your face - Rửa mặt
- Brush your teeth! - Đánh răng
- Take a shower – Đi tắm
- Get dressed - Thay áo quần
- Take off your coat - Cởi áo khoác
- Make up - Trang điểm
- Wear perfume - Xịt nước hoa
- Have breakfast - Ăn bữa sáng
- Go to school - Đi học
- Go by bus - Đi xe buýt
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về các hoạt động diễn ra trong buổi trưa
- Have a lunch - Ăn trưa
- Take a nap - Ngủ trưa
- Relax - Thư giãn
- Leave school - Tan trường
- Listen to music - Nghe nhạc
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi tối
- Go home - Trở về nhà
- Hang out - Đi chơi
- Get off work - Tan sở
- Have a dinner - Ăn bữa tối
- Make dinner - Nấu bữa tối
- Go to the market/ supermarket - Đi chợ/siêu thị
- Go shopping - Đi mua sắm
- Go to bed - Đi ngủ
- Overnight - Qua đêm
4.Một số trạng từ chỉ tần suất miêu tả thói quen sinh hoạt hàng ngày
- Always (Luôn luôn): dùng để chỉ hành động diễn ra liên tục mọi lúc mọi nơi.
- Usually/ Regularly (Thường xuyên): chỉ hành động diễn ra thường xuyên, là thói quen.
- Normally/Generally: Thông thường/ thường lệ.
- Often/Frequently (Thường thường): diễn tả việc làm gì đó thường xuyên, nhiều lần trong khoảng thời gian nhất định.
- Sometimes (Thỉnh thoảng, đôi khi): chỉ tần suất diễn ra không thường xuyên, thi thoảng mới xảy ra.
- Occasionally: Đôi lúc, chỉ vài dịp, thỉnh thoảng lắm.
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ.
- Rarely/ seldom: Hiếm/ hiếm khi, ít có, bất thường.
- Never: Không bao giờ.
- Every day (mỗi ngày): chỉ tần suất diễn ra hằng ngày.
- Once/Twice/Three times a week (một/hai/ba lần một tuần): chỉ tần suất cụ thể trong một tuần.
5.Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình
- Grandmother: Bà nội hoặc bà ngoại.
- Grandfather: Ông nội, ông ngoại.
- Mother: Mẹ/ Má.
- Father: Ba/ Bố.
- Wife: Vợ.
- Husband: Chồng.
- Uncle: Cậu, chú, bác.
- Aunt: Cô, dì, mợ, thím.
- Sister: Chị/ em gái.
- Brother: Anh/ em trai.
- Cousin: Anh họ,chị họ hoặc em họ.
- Niece/ Nephew: Cháu gái/ cháu trai (con của anh/chị/em).
6.Từ vựng chủ đề các con vật trong giao tiếp tiếng Anh
- Fish: Con cá.
- Mosquito: Con muỗi.
- Bee: Con ong.
- Dolphin: Con cá heo.
- Shark: Con cá mập.
- Turtle: Con rùa.
- Panda: Con gấu trúc.
- Frog: Con ếch.
- Crab: Con cua.
- Chicken: Con gà.
- Pig: Con lợn.
- Horse: Con ngựa.
- Bear: Con gấu.
- Elephant: Con voi.
- Lion: Con sư tử.
- Buffalo: Con trâu.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng với những từ vựng này bạn có thể học giao tiếp tiếng Anh thành công. Để nâng cao kỹ thuật tiếng Anh hay có bất kỳ thắc mắc nào khác các bạn có thể liên hệ tới số hotline của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.
AMES English luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, mang lại môi trường học tập tốt nhất và kết quả vượt trội. Liên hệ ngay với AMES English:
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES